calculating machine
Pronunciation
/kˈælkjʊlˌeɪɾɪŋ məʃˈiːn/
British pronunciation
/kˈalkjʊlˌeɪtɪŋ məʃˈiːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "calculating machine"trong tiếng Anh

Calculating machine
01

máy tính, máy tính cơ học

a mechanical or electronic device designed for performing arithmetic operations such as addition, subtraction, multiplication, and division
example
Các ví dụ
The vintage calculating machine displayed in the museum was a marvel of engineering from the early 20th century.
Chiếc máy tính cổ điển được trưng bày trong bảo tàng là một kỳ quan kỹ thuật từ đầu thế kỷ 20.
My grandfather still keeps his old calculating machine in the attic, a relic from his days as an accountant.
Ông tôi vẫn giữ chiếc máy tính cơ học cũ trên gác xép, một di tích từ thời ông còn là kế toán.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store