Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Evening class
01
lớp học buổi tối, khóa học buổi tối
a course of instruction that takes place during the evening hours, typically after traditional school or work hours
Các ví dụ
Mary enrolled in an evening class to learn a new language after finishing her daytime job.
Mary đã đăng ký một lớp học buổi tối để học một ngôn ngữ mới sau khi kết thúc công việc ban ngày.
The community center offers a variety of evening classes in subjects such as photography, cooking, and yoga.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nhiều lớp học buổi tối về các chủ đề như nhiếp ảnh, nấu ăn và yoga.



























