Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bridge program
01
chương trình chuyển tiếp, chương trình cầu nối
an educational initiative designed to help students transition from one level of study to another or from one educational institution to another
Các ví dụ
The university offers a bridge program for international students to enhance their English language proficiency before starting their degree courses in the United States.
Trường đại học cung cấp một chương trình cầu nối cho sinh viên quốc tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của họ trước khi bắt đầu các khóa học cấp bằng tại Hoa Kỳ.
The bridge program provides high school graduates with foundational skills in math and science to prepare them for college-level coursework in the United States.
Chương trình cầu nối cung cấp cho học sinh tốt nghiệp trung học những kỹ năng cơ bản về toán và khoa học để chuẩn bị cho họ các khóa học ở trình độ đại học tại Hoa Kỳ.



























