serning
ser
ˈsɜ:
ning
nɪng
ning
British pronunciation
/sˈɜːvɪs lˈɜːnɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "service learning"trong tiếng Anh

Service learning
01

học tập phục vụ, giáo dục thông qua dịch vụ cộng đồng

an educational method where students engage in community service projects as part of their coursework, integrating real-world experiences with academic learning
example
Các ví dụ
The university 's service learning program allows students to volunteer at local organizations while earning academic credit.
Chương trình học tập phục vụ cộng đồng của trường đại học cho phép sinh viên tình nguyện tại các tổ chức địa phương trong khi kiếm được tín chỉ học thuật.
Service learning projects in the environmental science class involve students in initiatives such as tree planting and habitat restoration.
Các dự án học tập phục vụ trong lớp học khoa học môi trường liên quan đến sinh viên trong các sáng kiến như trồng cây và phục hồi môi trường sống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store