Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Server
Các ví dụ
The company 's server stores all employee files and emails.
Máy chủ của công ty lưu trữ tất cả các tệp và email của nhân viên.
When the server crashed, no one could access the website.
Khi máy chủ bị sập, không ai có thể truy cập vào trang web.
02
bồi bàn, nhân viên phục vụ
someone whose job is to serve meals to customers in a restaurant
Các ví dụ
The server came to our table and took our order.
Người phục vụ đã đến bàn của chúng tôi và nhận đơn đặt hàng của chúng tôi.
I asked the server for a glass of water.
Tôi đã hỏi người phục vụ xin một ly nước.
03
người giao bóng, cầu thủ giao bóng
the player who hits the ball first to start a point in a game like tennis or volleyball
Các ví dụ
The server hit the ball over the net to begin the match.
Người giao bóng đánh bóng qua lưới để bắt đầu trận đấu.
It 's your turn to be the server now.
Đến lượt bạn làm người giao bóng bây giờ.
04
muỗng phục vụ, dụng cụ xúc thức ăn
a tool used to put food onto a plate or bowl
Các ví dụ
She used a cake server to lift the slice.
Cô ấy đã sử dụng một máy phục vụ bánh để nâng miếng bánh.
The salad server was made of wood.
Dụng cụ phục vụ salad được làm bằng gỗ.



























