Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
School badge
01
huy hiệu trường, phù hiệu trường học
a small symbol that students wear to show they belong to a specific school
Các ví dụ
Before leaving for school, he clipped on his school badge to his shirt.
Trước khi đi học, anh ấy đã gắn huy hiệu trường lên áo sơ mi của mình.
The school badge displayed the school's logo and name in bright colors.
Huy hiệu trường hiển thị logo và tên trường bằng màu sắc tươi sáng.



























