school badge
school badge
sku:l bæʤ
skool bāj
British pronunciation
/skˈuːl bˈadʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "school badge"trong tiếng Anh

School badge
01

huy hiệu trường, phù hiệu trường học

a small symbol that students wear to show they belong to a specific school
example
Các ví dụ
Before leaving for school, he clipped on his school badge to his shirt.
Trước khi đi học, anh ấy đã gắn huy hiệu trường lên áo sơ mi của mình.
The school badge displayed the school's logo and name in bright colors.
Huy hiệu trường hiển thị logo và tên trường bằng màu sắc tươi sáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store