Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Class reunion
01
họp lớp, đoàn tụ lớp học
an event where former classmates come together to reconnect and reminisce about their shared experiences from school
Các ví dụ
She traveled across the country to attend her high school class reunion and catch up with old friends.
Cô ấy đã đi khắp đất nước để tham dự buổi họp lớp trung học và gặp lại những người bạn cũ.
The class reunion was a chance for alumni to see how much everyone had changed since graduation.
Buổi họp lớp là cơ hội để các cựu học sinh thấy mọi người đã thay đổi như thế nào kể từ khi tốt nghiệp.



























