Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Access course
01
khóa học tiếp cận, chương trình tiếp cận
a program designed to provide individuals with the necessary qualifications and skills to enter higher education
Các ví dụ
She completed an access course in mathematics to prepare for university study.
Cô ấy đã hoàn thành một khóa học dự bị về toán học để chuẩn bị cho việc học đại học.
Access courses offer a pathway for adults who wish to pursue higher education but lack the required qualifications.
Các khóa học tiếp cận mở ra con đường cho người lớn muốn theo đuổi giáo dục đại học nhưng thiếu các bằng cấp cần thiết.



























