Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
optometssion test
/ɒptˈəʊmətɹɪ ɐdmˈɪʃən tˈɛst/
Optometry Admission Test
01
Bài kiểm tra đầu vào ngành đo thị lực, Kỳ thi tuyển sinh chương trình đo thị lực
a standardized test required for admission to optometry programs in the United States and Canada
Các ví dụ
She achieved a high score on the OAT, strengthening her application to optometry school.
Cô ấy đạt điểm cao trong Bài kiểm tra tuyển sinh ngành đo thị lực, củng cố hồ sơ ứng tuyển vào trường đo thị lực của mình.
OAT scores play a significant role in optometry school admissions decisions.
Điểm số của Optometry Admission Test đóng một vai trò quan trọng trong quyết định tuyển sinh vào các trường đo thị lực.



























