Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
National Council Licensure Examination
/nˈæʃənəl kˈaʊnsəl lˈaɪsnʒɚɹ ɛɡzˌæmᵻnˈeɪʃən/
/nˈaʃənəl kˈaʊnsəl lˈaɪsnʒəɹ ɛɡzˌamɪnˈeɪʃən/
National Council Licensure Examination
01
Kỳ thi cấp phép của Hội đồng Quốc gia, Kỳ thi cấp giấy phép Hội đồng Quốc gia
a standardized examination required for nursing licensure in the United States and Canada
Các ví dụ
She passed the National Council Licensure Examination on her first attempt, earning her nursing license.
Cô ấy đã vượt qua Kỳ thi Cấp phép của Hội đồng Quốc gia ngay từ lần đầu tiên, nhận được giấy phép hành nghề điều dưỡng.
NCLEX scores are essential for nurses seeking licensure to practice.
Điểm số của Kỳ thi Cấp phép Hội đồng Quốc gia là điều cần thiết cho các y tá tìm kiếm giấy phép hành nghề.



























