Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Research paper
01
bài nghiên cứu, luận văn nghiên cứu
a scholarly document presenting findings from an investigation or study on a particular topic
Các ví dụ
The professor assigned a research paper on the effects of climate change on biodiversity.
Giáo sư đã giao một bài nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với đa dạng sinh học.
Sarah spent weeks gathering data for her research paper on the history of feminism in America.
Sarah đã dành nhiều tuần để thu thập dữ liệu cho bài nghiên cứu của cô về lịch sử chủ nghĩa nữ quyền ở Mỹ.



























