ethdies
eth
ˈɛθ
eth
dies
dɪz
diz
British pronunciation
/ˈɛθnɪk stˈʌdɪz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "ethnic studies"trong tiếng Anh

Ethnic studies
01

nghiên cứu dân tộc, khoa học về các sắc tộc

an interdisciplinary field that examines the experiences, histories, and cultures of various ethnic groups
example
Các ví dụ
The university offers courses in ethnic studies that explore the contributions and struggles of marginalized communities.
Trường đại học cung cấp các khóa học về nghiên cứu dân tộc khám phá những đóng góp và cuộc đấu tranh của các cộng đồng bị gạt ra ngoài lề.
As part of her research in ethnic studies, Maria investigates the effects of immigration policies on Latinx communities in the United States.
Là một phần trong nghiên cứu của mình về nghiên cứu dân tộc, Maria điều tra tác động của các chính sách nhập cư đối với cộng đồng Latinx ở Hoa Kỳ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store