Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Academy school
01
trường học viện, trường học hàn lâm
a public school in England that has more freedom to control its curriculum and budget than traditional schools
Các ví dụ
My daughter attends an academy school that specializes in performing arts education.
Con gái tôi theo học một trường học viện chuyên về giáo dục nghệ thuật biểu diễn.
The local community is excited about the new academy school opening next year, offering advanced STEM programs.
Cộng đồng địa phương rất phấn khích về việc mở trường học viện mới vào năm tới, cung cấp các chương trình STEM tiên tiến.



























