LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Academism
/ɐkˈadəmˌiɪzəm/
/ɐkˈædəmiˌɪzəm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "academism"
Academism
DANH TỪ
01
chủ nghĩa học thuật
orthodoxy of a scholastic variety
Ví dụ
Từ Gần
academicism
academicianship
academician
academically
academic year
academy
academy award
academy of motion picture arts and sciences
academy of television arts and sciences
academy school
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App