Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pharmacy school
/fˈɑːɹməsi skˈuːl/
/fˈɑːməsi skˈuːl/
Pharmacy school
01
trường dược, khoa dược
a college or university where students receive education and training to become pharmacists
Các ví dụ
She attended pharmacy school to pursue her dream of becoming a pharmacist.
Cô ấy đã theo học trường dược để theo đuổi ước mơ trở thành dược sĩ.
The pharmacy school offers courses in pharmacology, pharmaceutical sciences, and patient care.
Trường dược cung cấp các khóa học về dược lý, khoa học dược phẩm và chăm sóc bệnh nhân.



























