Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lettering guide
/lˈɛɾɚɹɪŋ ɡˈaɪd/
/lˈɛtəɹɪŋ ɡˈaɪd/
Lettering guide
01
hướng dẫn vẽ chữ, thước kẻ chữ
a tool for creating uniform and consistent lettering by guiding the placement of letters at precise intervals on a page
Các ví dụ
The graphic designer used a lettering guide to ensure uniformity in the spacing and size of text elements in the advertisement layout.
Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng hướng dẫn chữ viết để đảm bảo sự đồng nhất trong khoảng cách và kích thước của các yếu tố văn bản trong bố cục quảng cáo.
During the calligraphy workshop, participants utilized a lettering guide to maintain consistent letter heights and spacing in their handwritten pieces.
Trong buổi hội thảo thư pháp, các thành viên đã sử dụng hướng dẫn chữ viết để duy trì chiều cao chữ và khoảng cách nhất quán trong các tác phẩm viết tay của họ.



























