LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chalk crayon
/tʃˈɔːk kɹˈeɪɒn/
/tʃˈɔːk kɹˈeɪɑːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chalk crayon"
Chalk crayon
DANH TỪ
01
bút chì màu phấn
a drawing tool made of compressed chalk or pastel, often encased in a stick form, used primarily for creating bold, vibrant markings on various surfaces such as paper or chalkboards
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App