Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eraser pencil
01
bút tẩy, tẩy bút chì
a tool that erases pencil marks with precision, featuring an eraser core encased in a pencil-like body
Các ví dụ
Sarah used an eraser pencil to neatly remove mistakes from her drawings without smudging the surrounding areas.
Sarah đã sử dụng một bút chì tẩy để gỡ bỏ gọn gàng những lỗi trong bức vẽ của mình mà không làm bẩn các vùng xung quanh.
During the math test, Mark corrected his answers using an eraser pencil to ensure his work was clear and legible.
Trong bài kiểm tra toán, Mark đã sửa câu trả lời của mình bằng một bút chì tẩy để đảm bảo bài làm của anh ấy rõ ràng và dễ đọc.



























