LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Grease pencil
/ɡɹˈiːs pˈɛnsəl/
/ɡɹˈiːs pˈɛnsəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grease pencil"
Grease pencil
DANH TỪ
01
bút chì mỡ
a writing tool filled with waxy pigment, used for writing on surfaces like glass or plastic
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App