Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Grease pencil
01
bút chì dầu, bút chì sáp
a writing tool filled with waxy pigment, used for writing on surfaces like glass or plastic
Các ví dụ
The teacher used a grease pencil to write on the classroom whiteboard during the presentation.
Giáo viên đã sử dụng một bút chì dầu để viết trên bảng trắng của lớp học trong buổi thuyết trình.
The mechanic marked measurements on car parts with a grease pencil for precise cutting.
Thợ cơ khí đã đánh dấu các số đo trên các bộ phận xe bằng bút chì dầu mỡ để cắt chính xác.



























