Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Reading list
01
danh sách đọc, tuyển tập đọc
a curated collection of written works intended for reading, often organized by theme, genre, or academic purpose
Các ví dụ
High school English curriculum reading list includes classic novels like " To Kill a Mockingbird " and " The Great Gatsby. "
Chương trình tiếng Anh trung học bao gồm danh sách đọc các tiểu thuyết kinh điển như "Giết con chim nhại" và "Gatsby vĩ đại".
A summer reading list for college students might include contemporary fiction titles and non-fiction essays.
Một danh sách đọc mùa hè cho sinh viên đại học có thể bao gồm các tiêu đề tiểu thuyết đương đại và các bài luận phi hư cấu.



























