reading list
Pronunciation
/ɹˈiːdɪŋ lˈɪst/
British pronunciation
/ɹˈiːdɪŋ lˈɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "reading list"trong tiếng Anh

Reading list
01

danh sách đọc, tuyển tập đọc

a curated collection of written works intended for reading, often organized by theme, genre, or academic purpose
example
Các ví dụ
High school English curriculum reading list includes classic novels like " To Kill a Mockingbird " and " The Great Gatsby. "
Chương trình tiếng Anh trung học bao gồm danh sách đọc các tiểu thuyết kinh điển như "Giết con chim nhại" và "Gatsby vĩ đại".
A summer reading list for college students might include contemporary fiction titles and non-fiction essays.
Một danh sách đọc mùa hè cho sinh viên đại học có thể bao gồm các tiêu đề tiểu thuyết đương đại và các bài luận phi hư cấu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store