Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hidden curriculum
/hˈɪdən kɜːɹˈɪkjʊləm/
/hˈɪdən kʌɹˈɪkjʊləm/
Hidden curriculum
01
chương trình giảng dạy ẩn, giáo trình ngầm
the implicit lessons, values, and social norms that students learn from the environment and culture of schools, beyond what is explicitly taught in the formal curriculum
Các ví dụ
Students may learn about social hierarchies and power dynamics through the hidden curriculum, influencing their interactions with peers and authority figures.
Học sinh có thể tìm hiểu về hệ thống phân cấp xã hội và động lực quyền lực thông qua chương trình giảng dạy ẩn, ảnh hưởng đến tương tác của họ với bạn bè và những người có quyền lực.
The hidden curriculum can reinforce cultural norms and expectations, shaping students' beliefs and behaviors regarding gender roles, race, and social class.
Chương trình giảng dạy ẩn có thể củng cố các chuẩn mực và kỳ vọng văn hóa, định hình niềm tin và hành vi của học sinh về vai trò giới, chủng tộc và giai cấp xã hội.



























