Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
reverse logistics
/ɹɪvˈɜːs lədʒˈɪstɪks/
/ɹɪvˈɜːs lədʒˈɪstɪks/
Reverse logistics
Các ví dụ
The e-commerce company developed a comprehensive reverse logistics system to handle product returns efficiently and minimize costs associated with restocking and reshipping.
Công ty thương mại điện tử đã phát triển một hệ thống hậu cần ngược toàn diện để xử lý việc trả lại sản phẩm một cách hiệu quả và giảm thiểu chi phí liên quan đến việc tái nhập kho và vận chuyển lại.
Reverse logistics play a crucial role in sustainability initiatives, as companies seek to minimize waste and maximize the reuse or recycling of products and materials.
Hậu cần ngược đóng một vai trò quan trọng trong các sáng kiến bền vững, khi các công ty tìm cách giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc tái sử dụng hoặc tái chế sản phẩm và vật liệu.



























