LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Reverse logistics
/ɹɪvˈɜːs lədʒˈɪstɪks/
/ɹɪvˈɜːs lədʒˈɪstɪks/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "reverse logistics"
Reverse logistics
DANH TỪ
01
hậu cần đảo ngược
the process of managing the return, disposal, or redistribution of products and materials back through the supply chain
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App