Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Retail apocalypse
Các ví dụ
The rise of e-commerce giants like Amazon has contributed to a retail apocalypse, leading to the closure of thousands of traditional retail stores across the country.
Sự trỗi dậy của các gã khổng lồ thương mại điện tử như Amazon đã góp phần vào ngày tận thế bán lẻ, dẫn đến việc đóng cửa hàng nghìn cửa hàng bán lẻ truyền thống trên khắp đất nước.
Many malls and shopping centers have been hit hard by the retail apocalypse, as anchor tenants and smaller retailers struggle to compete with online shopping platforms.
Nhiều trung tâm mua sắm và cửa hàng đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi ngày tận thế bán lẻ, khi các cửa hàng chính và các nhà bán lẻ nhỏ hơn phải vật lộn để cạnh tranh với các nền tảng mua sắm trực tuyến.



























