pulmonation
pul
ˈpʌl
pal
mo
na
ˌnɛ
ne
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/pˈʌlmənəɹi ɹɪhəbˌɪlɪtˈeɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pulmonary rehabilitation"trong tiếng Anh

Pulmonary rehabilitation
01

phục hồi chức năng phổi

a rehabilitation program for people with chronic lung diseases to improve breathing and quality of life
Wiki
example
Các ví dụ
Pulmonary rehabilitation programs are designed to help patients with chronic lung diseases improve their breathing and overall quality of life.
Các chương trình phục hồi chức năng phổi được thiết kế để giúp bệnh nhân mắc bệnh phổi mãn tính cải thiện hô hấp và chất lượng cuộc sống tổng thể.
After his diagnosis of COPD, the doctor referred him to a pulmonary rehabilitation program to help manage his symptoms and increase his exercise capacity.
Sau khi được chẩn đoán mắc COPD, bác sĩ đã giới thiệu anh ta đến một chương trình phục hồi chức năng phổi để giúp quản lý các triệu chứng và tăng khả năng tập thể dục.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store