Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pulmonation
/pˈʌlmənəɹi ɹɪhəbˌɪlɪtˈeɪʃən/
Pulmonary rehabilitation
Các ví dụ
Pulmonary rehabilitation programs are designed to help patients with chronic lung diseases improve their breathing and overall quality of life.
Các chương trình phục hồi chức năng phổi được thiết kế để giúp bệnh nhân mắc bệnh phổi mãn tính cải thiện hô hấp và chất lượng cuộc sống tổng thể.
After his diagnosis of COPD, the doctor referred him to a pulmonary rehabilitation program to help manage his symptoms and increase his exercise capacity.
Sau khi được chẩn đoán mắc COPD, bác sĩ đã giới thiệu anh ta đến một chương trình phục hồi chức năng phổi để giúp quản lý các triệu chứng và tăng khả năng tập thể dục.



























