Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lime green
01
xanh chanh, xanh lá cây sáng
bright yellowish-green in color
Các ví dụ
The dessert table displayed cupcakes with lime green frosting.
Bàn tráng miệng trưng bày những chiếc bánh cupcake với lớp kem phủ màu xanh chanh.
Her accessories, including a scarf and earrings were lime green.
Phụ kiện của cô ấy, bao gồm khăn quàng cổ và hoa tai, có màu xanh chanh.



























