Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chef's kiss
01
nụ hôn của đầu bếp, hoàn hảo
used to express admiration, satisfaction, or approval for something that is considered exceptional
Các ví dụ
The flavors in this soup are incredible, chef's kiss!
Hương vị trong món súp này thật tuyệt vời, nụ hôn của đầu bếp !
The guitarist 's solo in that song was perfect, chef's kiss!
Phần độc tấu guitar trong bài hát đó thật hoàn hảo, nụ hôn của đầu bếp !



























