Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
safe travels
01
Chúc một chuyến đi an toàn, Đi đường bình an
used to wish someone a safe and secure journey before they embark on a trip
Các ví dụ
I hope you have a wonderful time in Italy. Safe travels!
Tôi hy vọng bạn có một thời gian tuyệt vời ở Ý. Chúc một chuyến đi an toàn!
Remember to buckle up and drive safely. Safe travels!
Nhớ thắt dây an toàn và lái xe cẩn thận. Chúc một chuyến đi an toàn!



























