Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
safely
Các ví dụ
The lifeguard watched the swimmers carefully to ensure they played safely in the pool.
Nhân viên cứu hộ quan sát cẩn thận những người bơi để đảm bảo họ chơi một cách an toàn trong hồ bơi.
The construction workers followed safety protocols to complete the project safely.
Các công nhân xây dựng tuân thủ các giao thức an toàn để hoàn thành dự án một cách an toàn.
Cây Từ Vựng
unsafely
safely
safe



























