Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
what's popping
/wˌʌts pˈɑːpɪŋ/
/wˌɒts pˈɒpɪŋ/
what's popping
01
Có chuyện gì vậy, Dạo này thế nào
used to ask what is happening or what is going on
Các ví dụ
What's popping, man? Long time no see.
Có chuyện gì vậy, anh bạn ? Lâu rồi không gặp.
I called him and said, " What's popping? "
Tôi đã gọi anh ấy và nói: "Chuyện gì đang xảy ra?"



























