Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
whatsoever
Các ví dụ
You may choose whatsoever book you like from the library.
Bạn có thể chọn bất kỳ cuốn sách nào bạn thích từ thư viện.
Any candidate whatsoever can apply for the position.
Bất kỳ ứng viên nào cũng có thể ứng tuyển cho vị trí này.
whatsoever
01
hoàn toàn không, không chút nào
(used for emphasis) not at all
Các ví dụ
He had no interest whatsoever in attending the party.
Anh ấy không có chút hứng thú nào với việc tham dự bữa tiệc.
There was no evidence whatsoever to support the claims made in the report.
Không có bất kỳ bằng chứng nào để hỗ trợ các tuyên bố được đưa ra trong báo cáo.



























