Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ahoy
01
này, ơi
used as a greeting or a call to draw attention
Các ví dụ
Ahoy there, sailors! Welcome aboard!
Ahoy đó, các thủy thủ! Chào mừng lên tàu!
Ahoy, matey! Prepare to set sail!
Ahoy, bạn thân! Chuẩn bị ra khơi!



























