no chance
Pronunciation
/nˈoʊ tʃˈæns/
British pronunciation
/nˈəʊ tʃˈans/

Định nghĩa và ý nghĩa của "no chance"trong tiếng Anh

no chance
01

Không đời nào!, Không có cơ hội nào!

used to express strong refusal regarding a proposed action or idea
no chance definition and meaning
example
Các ví dụ
No chance! He crossed a line and I'm never gon na forgive him.
Không đời nào! Anh ta đã vượt quá giới hạn và tôi sẽ không bao giờ tha thứ cho anh ta.
No chance! They'll never accept that proposal.
Không đời nào! Họ sẽ không bao giờ chấp nhận đề xuất đó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store