Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hands up
01
Giơ tay lên!, Đưa tay lên!
used in situations where someone wants others to raise their hands as a form of surrender or compliance
Các ví dụ
Hands up! This is a holdup!
Giơ tay lên! Đây là một vụ cướp!
Hands up if you can see me!
Giơ tay lên nếu bạn có thể nhìn thấy tôi!



























