LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Hands up
/hˈandz ˈʌp/
/hˈændz ˈʌp/
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hands up"
hands up
THÁN TỪ
01
Giơ tay!
used in situations where someone wants others to raise their hands as a form of surrender or compliance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App