Hands up
volume
British pronunciation/hˈandz ˈʌp/
American pronunciation/hˈændz ˈʌp/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "hands up"

hands up
01

Giơ tay lên!

used in situations where someone wants others to raise their hands as a form of surrender or compliance
hands up definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store