
Tìm kiếm
blah blah blah
/blˈɑː blˈɑː blˈɑː/

/blˈɑː blˈɑː blˈɑː/
blah blah blah
01
bla bla bla, vân vân
used to express dismissal, boredom, or disinterest in what someone is saying
Example
Blah blah blah, get to the point.
Blah blah blah, đi thẳng vào vấn đề đi.
The professor just keeps talking about the same topic for hours, blah blah blah
Giáo sư chỉ tiếp tục nói về cùng một chủ đề hàng giờ, blah blah blah.