LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
There, there
/ðˈeə ðˈeə/
/ðˈɛɹ ðˈɛɹ/
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "there, there"
there, there
THÁN TỪ
01
đó, đó
used to console or comfort someone who is upset or distressed
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App