Dammit
volume
British pronunciation/dˈæmɪt/
American pronunciation/ˈdæmɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dammit"

01

khốn kiếp

used to express frustration, annoyance, or anger
dammit definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store