nice try
nice try
naɪs traɪ
nais trai
British pronunciation
/nˈaɪs tɹˈaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "nice try"trong tiếng Anh

nice try
01

Cố gắng tốt, Thử tốt

used to acknowledge an attempt, even if it was unsuccessful or not entirely convincing
nice try definition and meaning
example
Các ví dụ
Nice try, but that's not the answer to the riddle.
Cố gắng tốt, nhưng đó không phải là câu trả lời cho câu đố.
Nice try, but your logic does n't quite hold up in this situation.
Cố gắng tốt, nhưng logic của bạn không thực sự đứng vững trong tình huống này.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store