Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ooh la la
/ˈuː lˌæ lˌæ/
/ˈuː lˌa lˌa/
ooh la la
01
Ôi la la, chiếc xe thể thao đó đẹp quá!
used to express admiration, delight, or sometimes flirtatiousness
Các ví dụ
Ooh la la, that sports car is a beauty!
Ooh la la, chiếc xe thể thao đó thật đẹp!
Ooh la la, she looks stunning in that dress!
Ooh la la, cô ấy trông thật lộng lẫy trong chiếc váy đó!



























