Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
golly
01
trời ơi, ôi trời
used to express surprise or amazement
Các ví dụ
Golly, I did n't expect to see you here!
Trời ơi, tôi không ngờ gặp bạn ở đây!
Golly, that's a big fish you caught!
Chà, đó là một con cá lớn mà bạn đã bắt được!



























