a third
a third
a θɜ:d
a thēd
British pronunciation
/ɐ θˈɜːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "a third"trong tiếng Anh

01

một phần ba, phần thứ ba

one out of three equal parts of something
example
Các ví dụ
She ate a third of the cake and saved the rest for later.
Cô ấy đã ăn một phần ba chiếc bánh và để dành phần còn lại cho sau này.
He spent a third of his salary on rent each month.
Anh ấy đã chi một phần ba tiền lương của mình cho tiền thuê nhà mỗi tháng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store