Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
a third
01
một phần ba, phần thứ ba
one out of three equal parts of something
Các ví dụ
She ate a third of the cake and saved the rest for later.
Cô ấy đã ăn một phần ba chiếc bánh và để dành phần còn lại cho sau này.
He spent a third of his salary on rent each month.
Anh ấy đã chi một phần ba tiền lương của mình cho tiền thuê nhà mỗi tháng.



























