LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Chuck up
/tʃˈʌk ˈʌp/
/tʃˈʌk ˈʌp/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "chuck up"
to chuck up
[phrase form: chuck]
ĐỘNG TỪ
01
bị mửa
to eject stomach contents through the mouth
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App