chuck up
chuck up
ʧʌk ʌp
chak ap
British pronunciation
/tʃˈʌk ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "chuck up"trong tiếng Anh

to chuck up
[phrase form: chuck]
01

nôn, ói

to eject stomach contents through the mouth
to chuck up definition and meaning
example
Các ví dụ
After eating spoiled food, he felt nauseous and eventually had to chuck up.
Sau khi ăn phải thức ăn hỏng, anh ấy cảm thấy buồn nôn và cuối cùng phải nôn.
The seasick passenger had to chuck up over the side of the boat during the rough journey.
Hành khách bị say sóng đã phải nôn mửa qua mạn thuyền trong suốt chuyến đi sóng gió.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store