LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Harborless
/hˈɑːbələs/
/hˈɑːɹbɚləs/
harbourless
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "harborless"
harborless
TÍNH TỪ
01
lacking a safe haven or refuge, often implying a lack of security or protection
Ví dụ
Từ Gần
harborage
harbor seal
harbor porpoise
harbor patrol
harbor
hard
hard as nails
hard ball stage
hard beech
hard bop
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App