Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
near to
01
gần với, sát với
used to indicate similarity or approximation
Các ví dụ
Her painting style is near to that of a famous artist.
Phong cách vẽ của cô ấy gần với phong cách của một nghệ sĩ nổi tiếng.
The new model is near to the original design, with only minor modifications.
Mô hình mới gần với thiết kế ban đầu, chỉ với một số thay đổi nhỏ.



























