near to
Pronunciation
/nˈɪɹ tuː/
British pronunciation
/nˈiə tuː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "near to"trong tiếng Anh

01

gần với, sát với

used to indicate similarity or approximation
example
Các ví dụ
Her painting style is near to that of a famous artist.
Phong cách vẽ của cô ấy gần với phong cách của một nghệ sĩ nổi tiếng.
The new model is near to the original design, with only minor modifications.
Mô hình mới gần với thiết kế ban đầu, chỉ với một số thay đổi nhỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store