Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lickety-split
01
rất nhanh, trong nháy mắt
happening at a swift pace
Các ví dụ
The project was completed in a lickety-split fashion, much to everyone's surprise.
Dự án đã được hoàn thành với tốc độ chớp nhoáng, khiến mọi người đều ngạc nhiên.
She made a lickety-split decision to accept the job offer without hesitation.
Cô ấy đã đưa ra quyết định nhanh như chớp để chấp nhận lời mời làm việc mà không do dự.



























