Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rally around
[phrase form: rally]
01
đoàn kết xung quanh, ủng hộ
to come together and support a person, cause, or idea, especially during challenging times
Dialect
American
Các ví dụ
Employees tend to rally around a leader who shows empathy during challenging times.
Nhân viên có xu hướng đoàn kết xung quanh một nhà lãnh đạo thể hiện sự đồng cảm trong những thời điểm khó khăn.
The community rallied around the family affected by the natural disaster.
Cộng đồng đã đoàn kết xung quanh gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa thiên nhiên.



























