Profit-minded
volume
British pronunciation/pɹˈɒfɪtmˈaɪndɪd/
American pronunciation/pɹˈɑːfɪtmˈaɪndᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "profit-minded"

profit-minded
01

hướng đến lợi nhuận, tập trung vào lợi nhuận

interested in making money or achieving financial gains

profit-minded

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store