Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
elevator pitch
/ˈɛlɪvˌeɪɾɚ pˈɪtʃ/
/ˈɛlɪvˌeɪtə pˈɪtʃ/
Elevator pitch
Các ví dụ
During the networking event, she delivered a concise elevator pitch about her startup, capturing the investors' interest in just a few sentences.
Trong sự kiện kết nối mạng, cô ấy đã trình bày một elevator pitch ngắn gọn về startup của mình, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư chỉ trong vài câu.
His elevator pitch clearly outlined his skills and experience, making a strong impression on the hiring manager during the brief meeting.
Bài elevator pitch của anh ấy đã phác thảo rõ ràng kỹ năng và kinh nghiệm, tạo ấn tượng mạnh với người quản lý tuyển dụng trong cuộc họp ngắn.



























